|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:60 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73170090 | 交易描述:Đinh dạng băng, mã hàng F30 bằng thép cacbon đã mạ kẽm (5000pcs/box, 20box/ctn) dài 30mm, đầu đã mài nhọn, không xẻ rãnh, nhà sx: Shijiazhuang Huapin Metal Products Co.,Ltd. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-12-29 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73181290 | 交易描述:Vít dùng cho gỗ mã hàng 60 bằng thép đã được ren, dài 60mm (20belts/ctn, 1kg/belt) nhà sx: Shijiazhuang Huapin Metal Products Co.,Ltd. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-12-14 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73170090 | 交易描述:Đinh dạng băng ,mã hàng F15 bằng thép (5000pce/box, 40 box/ctn) dài 15mm,nhà sx: SHIJIAZHUANG HUAPIN METAL PRODUCTS CO.,LTD . mới 100%
数据已更新到:2019-12-27 更多 >
3 条数据